Điều khiển số in, out lên tới 256. Thiết kế module hoá cho phép mở rộng cấu hình theo từng yêu cầu sử dụng, hiệu lệnh rất mạnh - đơn giản - thuận lợi cho việc lập trình - tốc độ xử lý nhanh, nhỏ gọn, giá rẻ. Ngoài ra họ S7-200 có rất nhiều cấu hình cho phép người sử dụng lựa chọn phù hợp với từng bài toán điều khiển đặt ra.
Micro PLC
|
CPU 222
|
CPU 224
|
CPU 226
|
Chức năng | |||
Làm phép số học dấu phẩy động |
Có
|
Có
|
Có
|
Điều khiển PID |
Có
|
Có
|
Có
|
Dung lượng bộ nhớ chương trình |
4 Kbyte
|
8 Kbyte
|
8 Kbyte
|
Bộ nhớ số liệu |
2 Kbyte
|
5 Kbyte
|
8 Kbyte
|
Submodule nhớ |
đặt riêng (EEPROM)
|
đặt riêng (EEPROM)
|
đặt riêng (EEPROM)
|
Bộ nhớ backup (số liệu) |
50 h
|
190 h
|
190 h
|
Submodule pin |
200 ngày (đặt riêng)
|
200 ngày (đặt riêng)
|
200 ngày (đặt riêng)
|
Phần mềm |
STEP 7 Micro/WIN
|
STEP 7 Micro/WIN
|
STEP 7 Micro/WIN
|
Thời gian sử lý 1024 lệnh nhị phân |
0.37 ms
|
0.37 ms
|
0.37 ms
|
Bit memories/counters/ timers |
256/256/256
|
256/256/256
|
256/256/256
|
Bộ đếm tốc độ cao |
4 x 30 kHz
32 bit kể cả bit dấu
|
6 x 60 kHz
32 bit kể cả bit dấu
|
6 x 60 kHz
32 bit kể cả bit dấu
|
Bộ đếm lên/ xuống |
Có, có thể dùng đồng thời
|
Có, có thể dùng đồng thời
|
Có, có thể dùng đồng thời
|
Time-controlled interupts |
2 ( 1-255 ms)
|
2 ( 1-255 ms)
|
2 ( 5-255 ms)
|
Interrupts phần cứng |
4
|
4
|
4
|
Số đầu vào/ ra số có sẵn |
8 DI/6 DO
|
14 DI/10 DO
|
24 DI/16 DO
|
Số đầu vào/ra số cực đại DI/DO/max ( nhờ ghép các modules mở rộng) |
40/38/78
|
94/74/168
|
128/120/248
|
Số đầu vào / ra tương tự AI/ AO/ max ( nhờ ghép các modules mở rộng) |
8/2/10 hoặc 0/4/4
|
28/7/35 hoặc 0/14/14
|
28/7/35 hoặc 0/14/14
|
Đầu ra xung |
2 x 20 kHz
|
2 x 20 kHz
|
2 x 20 kHz
|
Cổng ghép nối |
1 x RS 485
|
1 x RS 485
|
2 x RS 485
|
Tiêu chuẩn :
Interface 0 :
Interface 1:
|
PPI,MPI(187.5Kbit/s)
Freeport (34.8 Kbit/s)
-
|
PPI, MPI(19.2Kbit/s)
Freeport (34.8 Kbit/s)
-
|
PPI, MPI(19.2Kbit/s)
Freeport (19.2 Kbit/s)
PPI (9.6Kbit/s)
Freeport( 38.4 Kbit/s)
|
Chiết áp tương tự |
1
|
2
|
2
|
Real-time clock |
tuỳ chọn
|
có
|
có
|
Nguồn nuôi cho PLC loại:
DC/DC/DC
AC/DC/Rơle
AC/AC/AC
|
24 VDC
100-230 VAC
-
|
24 VDC
100-230 VAC
-
|
24 VDC
100-230 VAC
-
|
Cấp bảo vệ |
|
Ip 20
|
Ip 20
|
Kích thước (rộng x cao x sâu) ( mm) |
90 x 80 x 62
|
120 x 80 x 62
|
196 x 80 x 62
|
Trọng lượng |
0.27/0.39 kg
|
0.36/0.14 kg
|
0.55 kg
|