Get Adobe Flash player

Từ khóa...

Hỗ trợ trực tuyến

Mr. ĐỖ MINH TIẾN
Yahoo Support Liên hệ Hợp Lực
0903 999 763


TS. NGUYỄN QUANG NAM
Yahoo Support Liên hệ Hợp Lực
01678 886 605


Trần Thị Thanh Huyền
Yahoo Support Liên hệ Hợp Lực
0906 057 563



Yahoo Support Liên hệ Hợp Lực

Tỷ giá

Lượt truy cập

SIMATIC S7-200

Giới thiệu:
- Điều khiển số in, out lên tới 256. Thiết kế module hoá cho phép mở rộng cấu hình theo từng yêu cầu sử dụng, hiệu lệnh rất mạnh  - đơn giản  - thuận lợi cho việc lập trình - tốc độ xử lý nhanh, nhỏ gọn, giá rẻ. Ngoài ra họ S7-200 có rất nhiều cấu hình cho phép người sử dụng lựa chọn phù hợp với từng bài toán điều khiển đặt ra.
            Các đặc tính kỹ thuật :
Micro PLC
CPU 222
CPU 224
CPU 226
Chức năng
 
Làm phép số học dấu phẩy động
Điều khiển PID
Dung lượng bộ nhớ chương trình
4 Kbyte
8 Kbyte
8 Kbyte
Bộ nhớ số liệu
2 Kbyte
5 Kbyte
8 Kbyte
Submodule nhớ
đặt riêng (EEPROM)
đặt riêng (EEPROM)
đặt riêng (EEPROM)
Bộ nhớ backup (số liệu)
50 h
190 h
190 h
Submodule pin
200 ngày (đặt riêng)
200 ngày (đặt riêng)
200 ngày (đặt riêng)
Phần mềm
STEP 7 Micro/WIN
STEP 7 Micro/WIN
STEP 7 Micro/WIN
Thời gian sử lý 1024 lệnh nhị phân
0.37 ms
0.37 ms
0.37 ms
Bit memories/counters/ timers
256/256/256
256/256/256
256/256/256
Bộ đếm tốc độ cao
4 x 30 kHz
32 bit kể cả bit dấu
6 x 60 kHz
32 bit kể cả bit dấu
6 x 60 kHz
32 bit kể cả bit dấu
Bộ đếm lên/ xuống
Có, có thể dùng đồng thời
Có, có thể dùng đồng thời
Có, có thể dùng đồng thời
Time-controlled interupts
2 ( 1-255 ms)
2 ( 1-255 ms)
2 ( 5-255 ms)
Interrupts phần cứng
4
4
4
Số đầu vào/ ra số có sẵn
8 DI/6 DO
14 DI/10 DO
24 DI/16 DO
Số đầu vào/ra số cực đại DI/DO/max ( nhờ ghép các modules mở rộng)
40/38/78
94/74/168
128/120/248
Số đầu vào / ra tương tự AI/ AO/ max ( nhờ  ghép các modules mở rộng)
8/2/10 hoặc 0/4/4
28/7/35 hoặc 0/14/14
28/7/35 hoặc 0/14/14
Đầu ra xung
2 x 20 kHz
2 x 20 kHz
2 x 20 kHz
Cổng ghép nối
1 x RS 485
1 x RS 485
2 x RS 485
Tiêu chuẩn :
Interface 0 :
 
Interface 1:
 
 
PPI,MPI(187.5Kbit/s)
Freeport (34.8 Kbit/s)
-
 
PPI, MPI(19.2Kbit/s)
Freeport (34.8 Kbit/s)
-
 
PPI, MPI(19.2Kbit/s)
Freeport (19.2 Kbit/s)
PPI (9.6Kbit/s)
Freeport( 38.4 Kbit/s)
Chiết áp tương tự
1
2
2
Real-time clock
tuỳ chọn
Nguồn nuôi cho PLC loại:
DC/DC/DC
AC/DC/Rơle
AC/AC/AC
 
 
24 VDC
100-230 VAC
-
 
 
24 VDC
100-230 VAC
-
 
 
24 VDC
100-230 VAC
-
Cấp bảo vệ
 
Ip 20
Ip 20
Kích thước (rộng x cao x sâu) ( mm)
90 x 80 x 62
120 x 80 x 62
196 x 80 x 62
Trọng lượng
0.27/0.39 kg
0.36/0.14 kg
0.55 kg

 

SẢN PHẨM CÙNG LOẠI