SITRANS F M MAG 1100

| 
				 Dải đo  | 
			
				 0 đến 10 m/s  | 
		
| 
				 Kích thước danh nghĩa  | 
			
				 Từ DN 2 đến DN 100 (1/12" đến 4")  | 
		
| 
				 Độ chính xác  | 
			
				 0.2 % ±1 mm/s , 0.4 % ±1 mm/s (PFA)  | 
		
| 
				 Áp lực vận hành  | 
			
				 Max. 40 bar (Max. 580 psi)  | 
		
| 
				 Nhiệt độ môi trường  | 
			
				 Từ -40 đến 100°C (-40 đến 212°F)  | 
		
| 
				 Nhiệt độ trung bình  | 
			
				 Từ -30 đến 200°C (-22 đến 390°F)  | 
		
| 
				 Lớp lót  | 
			
				 Sứ , PFA  | 
		
| 
				 Điện cực  | 
			
				 Platinum, Hastelloy  | 
		
| 
				 Vật liệu  | 
			
				 Thép không rỉ AISI 316L (1.4404)  | 
		
| 
				 Các tiêu chuẩn  | 
			
				 ATEX - 2 GD Zone 1, FM Class 1 div 2  | 
		
| 
				 Mô tả: 
 Ứng dụng : Công nghiệp xử lý, Công nghiệp hóa chất và xử lý nước  | 
		
| 
				 Tiện ích: 
  | 
		
DOWNLOADS:








