SQ PART-TURN ACTUATORS FOR OPEN-CLOSE DUTY
Dữ liệu sau đây áp dụng cho thiết bị truyền động có động cơ 3 pha, hoạt động ở loại chế độ làm việc S2 - 15 phút / cấp A và B tuân theo EN 15714-2. Để biết thêm thông tin về các loại động cơ và loại động cơ khác, vui lòng tham khảo bảng dữ liệu kỹ thuật và điện riêng biệt
Type |
Operating times at 50 Hz1 |
Setting range for tripping torque |
Number of starts Starts max. |
Valve mounting flange |
|
|
[s] |
[Nm] |
[1/h] |
Standard (ISO 5211) |
Option (EN ISO 5211) |
SQ 05.2 |
4 – 32 |
50 – 150 |
60 |
F05/F07 |
F07, F10 |
SQ 07.2 |
4 – 32 |
100 – 300 |
60 |
F05/F07 |
F07, F10 |
SQ 10.2 |
8 – 63 |
200 – 600 |
60 |
F10 |
F12 |
SQ 12.2 |
16 – 63 |
400 – 1,200 |
60 |
F12 |
F10, F14, F16 |
SQ 14.2 |
24 – 100 |
800 – 2,400 |
60 |
F14 |
F16 |
SQR PART-TURN ACTUATORS FOR MODULATING DUTY
Dữ liệu sau đây áp dụng cho thiết bị truyền động có động cơ 3 pha, hoạt động ở loại chế độ làm việc S4 - 25% / cấp C tuân theo EN 15714-2.
Để biết thêm thông tin về các loại động cơ và loại động cơ khác, vui lòng tham khảo bảng dữ liệu kỹ thuật và điện riêng biệt.
Type |
Operating times at 50 Hz1 |
Setting range for tripping torque |
Maximum torque for modulating duty |
Number of starts Starts max. |
Valve mounting flange |
|
|
[s] |
[Nm] |
[Nm] |
[1/h] |
Standard (ISO 5211) |
Option (EN ISO 5211) |
SQR 05.2 |
8 – 32 |
75 – 150 |
75 |
1,500 |
F05/F07 |
F07, F10 |
SQR 07.2 |
8 – 32 |
150 – 300 |
150 |
1,500 |
F05/F07 |
F07, F10 |
SQR 10.2 |
11 – 63 |
300 – 600 |
300 |
1,500 |
F10 |
F12 |
SQR 12.2 |
16 – 63 |
600 – 1 200 |
600 |
1,500 |
F12 |
F10, F14, F16 |
SQR 14.2 |
36 – 100 |
1,200 – 2,400 |
1,200 |
1,500 |
F14 |
F16 |
Bản quyền thuộc về CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HỢP LỰC. Phát triển bởi LYLE SOFTWARE